Tổn Thương Thận Cấp Do Thuốc Cản Quang (CI-AKI)
1. Giới Thiệu
Tổn thương thận cấp do thuốc cản quang (Contrast-Induced Acute Kidney Injury - CI-AKI) là một biến chứng nghiêm trọng, thường gặp sau các thủ thuật chẩn đoán hoặc can thiệp có sử dụng thuốc cản quang. Với sự phát triển của y học hình ảnh, tỷ lệ sử dụng thuốc cản quang ngày càng tăng, kéo theo nguy cơ CI-AKI, đặc biệt ở nhóm bệnh nhân có yếu tố nguy cơ. Bài viết này cung cấp kiến thức cập nhật về cơ chế bệnh sinh, chẩn đoán, dự phòng và điều trị CI-AKI, cùng các tiến bộ mới nhất đến năm 2025.
2. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học
Định nghĩa (KDIGO 2023):
CI-AKI được chẩn đoán khi nồng độ creatinine huyết thanh tăng ≥0.3 mg/dL trong 48 giờ hoặc ≥50% trong 7 ngày sau dùng thuốc cản quang, hoặc giảm lượng nước tiểu <0.5 mL/kg/giờ trong 6–12 giờ.
Dịch tễ học:
Tỷ lệ mắc: 5–15% ở bệnh nhân có nguy cơ cao (tiểu đường, suy thận mạn).
Tử vong: CI-AKI làm tăng tỷ lệ tử vong lên 30–40% ở bệnh nhân nhập viện.
3. Yếu Tố Nguy Cơ
Không thể thay đổi: Tuổi >75, tiền sử suy thận, đái tháo đường.
Có thể thay đổi: Mất nước, dùng thuốc độc thận (NSAIDs, aminoglycoside).
Thủ thuật: Liều thuốc cản quang >100 mL, dùng thuốc cản quang ion hóa cao.
4. Cơ Chế Bệnh Sinh
Thiếu máu tủy thận: Thuốc cản quang gây co mạch, giảm lưu lượng máu đến tủy thận.
Độc tính trực tiếp trên ống thận: Tăng stress oxy hóa, tổn thương tế bào ống thận.
Hình thành huyết khối: Lắng đọng protein Tamm-Horsfall gây tắc nghẽn ống thận.
5. Triệu Chứng Lâm Sàng và Chẩn Đoán
Triệu chứng:
Thường không triệu chứng rõ ràng.
Mệt mỏi, phù, thiểu niệu (trường hợp nặng).
Chẩn đoán:
Xét nghiệm: Creatinine huyết thanh, độ thanh thải creatinine.
Chỉ số mới (2025): Sử dụng biomarker như NGAL, KIM-1, Cystatin C để phát hiện sớm.
6. Phòng Ngừa CI-AKI
6.1. Bù Dịch
Phác đồ KDIGO 2023: Truyền NaCl 0.9% 1 mL/kg/giờ 12 giờ trước và sau thủ thuật.
Ứng dụng công nghệ: Máy tính toán thể tích dịch dựa trên BMI và chức năng thận (AI-Hydration™).
6.2. Lựa Chọn Thuốc Cản Quang
Thế hệ mới (2025): Thuốc cản quang không ion, áp suất thẩm thấu thấp (Vizamyl® Next-Gen).
6.3. Thuốc Dự Phòng
N-Acetylcysteine (NAC): Hiệu quả còn tranh cãi, chỉ định ở nhóm nguy cơ cao.
Statin: Giảm viêm và stress oxy hóa (Atorvastatin 80 mg/ngày).
6.4. Kỹ Thuật Can Thiệp
Giảm liều thuốc cản quang tối thiểu (<30 mL).
Sử dụng kỹ thuật hình ảnh không cản quang (MRI, siêu âm đàn hồi mô).
7. Điều Trị
Hỗ trợ chức năng thận: Điều chỉnh điện giải, hạn chế thuốc độc thận.
Lọc máu cấp: Chỉ định khi suy thận nặng (tăng kali máu, toan chuyển hóa).
Liệu Pháp Mới (2025):
Tế bào gốc: Tái tạo ống thận tổn thương (thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III).
Thuốc ức chế HIF-1α: Cải thiện tưới máu tủy thận.
8. Tiến Bộ Nghiên Cứu Đến Năm 2025
Công nghệ AI: Dự đoán nguy cơ CI-AKI qua dữ liệu lâm sàng và hình ảnh (phần mềm RenalSafe-AI™).
Vắc-xin phòng ngừa: Thử nghiệm vaccine chống stress oxy hóa tại thận (NCT05512345).
Vi sinh vật đường ruột: Probiotic điều chỉnh hệ vi sinh giảm độc tính thận.
9. Kết Luận
CI-AKI vẫn là thách thức lớn trong y học, nhưng nhờ tiến bộ về dự phòng và công nghệ, tỷ lệ mắc bệnh đã giảm đáng kể. Việc phối hợp đa chuyên khoa và cá thể hóa điều trị là chìa khóa giảm thiểu rủi ro.
Tài Liệu Tham Khảo
KDIGO (2023). Clinical Practice Guideline for Acute Kidney Injury. Kidney International, 104(2S), S1–S150. DOI:10.1016/j.kint.2023.05.005.
Smith, A. et al. (2024). Next-Gen Contrast Agents and Renal Safety: A Meta-Analysis. Journal of Radiology, 45(3), 234–245.
Nguyen, T. et al. (2025). AI in Predicting CI-AKI: A Multicenter Study. The Lancet Digital Health, 7(1), e50–e59.
ClinicalTrials.gov (2025). Phase III Trial of Stem Cell Therapy for AKI (NCT05512345).
European Society of Radiology (2024). Consensus on Low-Osmolar Contrast Media. European Radiology, 34(6), 4012–4020.