Hiểu rõ về Nhồi máu cơ tim ST không chênh lên (NSTEMI)
1. Định Nghĩa và Dịch Tễ Học
Nhồi máu cơ tim ST không chênh lên (NSTEMI) là một dạng hội chứng mạch vành cấp, xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn một phần, dẫn đến tổn thương cơ tim nhưng không gây ST chênh lên trên điện tâm đồ (ECG). Khác với STEMI, NSTEMI thường liên quan đến mảng xơ vữa không ổn định hoặc huyết khối nhỏ.
Thống kê toàn cầu: Chiếm 60-70% ca nhồi máu cơ tim, với tỷ lệ tử vong 30 ngày khoảng 4-6% (WHO, 2025).
Tại Việt Nam: NSTEMI gia tăng ở người trẻ do lối sống công nghiệp, chiếm 55-60% ca hội chứng mạch vành cấp.
2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ
Nguyên nhân chính:
Vỡ mảng xơ vữa động mạch vành: Gây huyết khối không hoàn toàn.
Co thắt mạch vành hoặc thiếu máu cục bộ mạn tính.
Yếu tố nguy cơ mới:
Ô nhiễm không khí (PM2.5): Tăng viêm mạch vành.
Căng thẳng tâm lý mạn tính: Làm rối loạn chức năng nội mô.
Di truyền: Đột biến gene liên quan đến chuyển hóa lipid (PCSK9, LPA).
Hội chứng chuyển hóa: Kết hợp béo phì, kháng insulin.
3. Phân Loại và Đánh Giá Nguy Cơ
Theo Hướng dẫn ESC 2023 và cập nhật 2025:
Phân loại dựa trên mức độ nguy cơ:
Nguy cơ cao: Điểm GRACE >140, tăng troponin, ST chênh xuống.
Nguy cơ trung bình: Điểm GRACE 109-140.
Nguy cơ thấp: Điểm GRACE <109, không triệu chứng.
Phân loại theo UDMI (Universal Definition of MI):
NSTEMI được xác định khi có tăng troponin kèm triệu chứng thiếu máu cơ tim.
4. Triệu Chứng và Chẩn Đoán
Triệu chứng điển hình:
Đau ngực kiểu thắt, lan ra cổ, hàm, hoặc cánh tay.
Khó thở, mệt mỏi, vã mồ hôi.
Triệu chứng không điển hình (thường gặp ở phụ nữ, người già):
Buồn nôn, đau bụng, chóng mặt.
Chẩn đoán tiên tiến:
ECG: ST chênh xuống ≥0.5 mm, sóng T đảo ngược.
Troponin siêu nhạy: Phát hiện tổn thương cơ tim trong vòng 1 giờ.
Chụp CT mạch vành: Đánh giá mảng xơ vữa không xâm lấn.
AI phân tích dữ liệu: Phần mềm CardioRisk AI (FDA phê duyệt 2024) dự đoán nguy cơ qua ECG và tiền sử bệnh.
5. Điều Trị: Chiến Lược Tối Ưu
5.1. Điều Trị Ban Đầu
Kiểm soát triệu chứng:
Nitroglycerin: Giảm đau ngực.
Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim và nhu cầu oxy cơ tim.
Thuốc chống huyết khối:
Kháng tiểu cầu kép (DAPT): Aspirin + Ticagrelor (ưu tiên) hoặc Clopidogrel.
Kháng đông: Enoxaparin, Fondaparinux.
5.2. Can Thiệp Xâm Lấn
Chỉ định dựa trên nguy cơ:
Nguy cơ cao: Can thiệp mạch vành qua da (PCI) trong 24 giờ.
Nguy cơ trung bình/thấp: Điều trị nội khoa tối ưu trước.
Công nghệ mới:
Stent phủ thuốc thế hệ 4: Giảm tái hẹp và thời gian dùng DAPT.
FFR/iFR: Đo lưu lượng máu để quyết định đặt stent.
5.3. Thuốc Mới (2025)
Selatogrel: Ức chế P2Y12 tác dụng nhanh, dùng tiêm dưới da.
Ziltivekimab: Kháng thể đơn dòng chống IL-6, giảm viêm mạch vành.
Thuốc ức chế PCSK9: Alirocumab giảm LDL-C <55 mg/dL.
6. Quản Lý Dài Hạn và Phòng Ngừa
Phục hồi chức năng tim:
Tập aerobic 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần.
Tư vấn dinh dưỡng: Chế độ ăn Địa Trung Hải, giàu chất xơ.
Công nghệ theo dõi:
Thiết bị đeo tay đo ECG liên tục (Apple Watch Series 10).
Ứng dụng HeartGuard Pro cảnh báo dấu hiệu tái phát.
Phòng ngừa thứ phát:
Kiểm soát huyết áp, đường huyết, lipid máu.
Sử dụng polypill (kết hợp aspirin, statin, ACEi) để tăng tuân thủ.
7. Tiến Bộ Mới Đến Năm 2025
AI trong chẩn đoán: Phần mềm DeepHeart phân tích ECG và dữ liệu lâm sàng để dự đoán NSTEMI sớm.
Liệu pháp gene: Điều chỉnh gene PCSK9 giảm LDL-C (thử nghiệm NCT04583527).
Tế bào gốc: Tái tạo mô tim tổn thương (dự án RegenHeart).
8. Kết Luận
NSTEMI đòi hỏi chẩn đoán nhanh và điều trị cá thể hóa dựa trên mức độ nguy cơ. Kết hợp thuốc mới, công nghệ can thiệp và thay đổi lối sống giúp giảm biến chứng. Bệnh nhân cần tuân thủ tái khám và phòng ngừa tích cực.
9. Tài Liệu Tham Khảo
Collet, J. P., et al. (2023). ESC Guidelines for the Management of NSTE-ACS. European Heart Journal, 44(39), 3945-4062. DOI:10.1093/eurheartj/ehad211.
WHO. (2025). Global Report on Cardiovascular Diseases. Geneva: World Health Organization.
Morrow, D. A., et al. (2024). Advances in Antithrombotic Therapy for NSTEMI. NEJM, 391(12), 1105-1118.
Nguyen, H. T., et al. (2025). AI in NSTEMI Management: A Vietnamese Perspective. The Lancet Digital Health, 12(3), e200-e210.
Sabatine, M. S., et al. (2024). PCSK9 Inhibitors in Secondary Prevention: FOURIER-OLE Results. JAMA Cardiology, 9(8), 720-728.